Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
State-of-the-art là gì? Ý nghĩa và cách dùng thực tế trong tiếng Anh
Nội dung

State-of-the-art là gì? Ý nghĩa và cách dùng thực tế trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong cuộc đua công nghệ không ngừng nghỉ, "State-of-the-art" nổi lên như một ngôn từ quyền lực, đại diện cho đỉnh cao của sự đổi mới. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác?

Hãy cùng IELTS khám phá mọi khía cạnh của "State-of-the-art", từ nguồn gốc lịch sử đến cách áp dụng trong đời sống hiện đại, và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

1. State-of-the-art là gì?

"State-of-the-art" là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa là "tiên tiến nhất", "hiện đại nhất" hoặc "đỉnh cao" tại một thời điểm nhất định. Thành ngữ này sử dụng để chỉ những sản phẩm, công nghệ, hoặc phương pháp tiên tiến nhất, hiện đại nhất tại một thời điểm cụ thể.

Trong câu, "State-of-the-art" đóng vai trò như một tính từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • This laboratory is equipped with state-of-the-art technology. (Phòng thí nghiệm này được trang bị công nghệ tân tiến nhất.)
  • Their new product represents the state of the art in smartphone design. (Sản phẩm mới của họ đại diện cho đỉnh cao trong thiết kế điện thoại thông minh.)
  • We need to stay at the state of the art in our field. (Chúng ta cần duy trì ở mức tiên tiến nhất trong lĩnh vực của mình.)
Ý nghĩa của State-of-the-art
Ý nghĩa của State-of-the-art trong tiếng Anh

2. Nguồn gốc của State-of-the-art

Thành ngữ "state-of-the-art" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đang diễn ra mạnh mẽ. Ban đầu, nó được sử dụng trong các báo cáo kỹ thuật và tài liệu khoa học để mô tả những tiến bộ mới nhất trong một lĩnh vực cụ thể.

Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của xã hội đối với sự đổi mới và tiến bộ công nghệ.

3. Cách dùng "State-of-the-art" trong thực tế

"State-of-the-art" thường được sử dụng để mô tả những công nghệ, sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình vượt trội, thể hiện sự đổi mới và phát triển vượt bậc so với những gì đã có trước đó.

Thành ngữ này được sử dụng nhiều nhất trong các lĩnh vực có sự đổi mới như sau:

Cách dùng
Cách dùng "State-of-the-art"
  • Mô tả công nghệ và thiết bị tiên tiến, hiện đại

Ví dụ:

- This new smartphone boasts a state-of-the-art camera system. (Chiếc điện thoại thông minh mới này tự hào có hệ thống camera tiên tiến nhất.)

- The hospital has invested in state-of-the-art medical equipment. (Bệnh viện đã đầu tư vào các thiết bị y tế hiện đại nhất.)

  • Nói về các phương pháp và quy trình hiện đại nhất

Ví dụ:

- The company uses state-of-the-art manufacturing techniques to ensure high quality products. (Công ty sử dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm cao.)

- The research team is employing state-of-the-art data analysis methods." (Nhóm nghiên cứu đang sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu tiên tiến nhất.)

  • Nhấn mạnh sự đổi mới và phát triển

Ví dụ:

- This breakthrough represents a state-of-the-art advancement in artificial intelligence. (Đột phá này đại diện cho một tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)

- The architect's design is truly state-of-the-art, pushing the boundaries of sustainable architecture. (Thiết kế của kiến trúc sư thực sự là tiên tiến, vượt qua ranh giới của kiến trúc bền vững.)

  • Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ, nhấn mạnh tính ưu việt và hiện đại (Trong kinh doanh và marketing)

Ví dụ:

- Experience state-of-the-art luxury at our new resort. (Trải nghiệm sự sang trọng đỉnh cao tại khu nghỉ dưỡng mới của chúng tôi.)

- Upgrade your home entertainment system with our state-of-the-art TVs. (Nâng cấp hệ thống giải trí gia đình của bạn với những chiếc TV tiên tiến nhất của chúng tôi.)

4. Các từ và cụm đồng nghĩa - trái nghĩa với state-of-the-art

4.1. Từ đồng nghĩa

Ngoài state-of-the-artm bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa sau để diễn tả tính tiên tiến hiện đại nhất:

  • Cutting-edge: mới nhất và tiên tiến nhất.

Ví dụ: The latest smartphone model boasts a cutting-edge camera. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhất tự hào có một chiếc camera tối tân.)

  • Advanced: phát triển vượt trội so với những gì đã có trước đó.

Ví dụ: This new software has advanced features that make it easier to use. (Phần mềm mới này có các tính năng tiên tiến giúp sử dụng dễ dàng hơn.)

  • Innovative: mới mẻ và sáng tạo.

Ví dụ: The company's innovative design won them an award. (Thiết kế sáng tạo của công ty đã giúp họ giành được một giải thưởng.)

  • Pioneering: dẫn đầu trong một lĩnh vực.

Ví dụ: Her pioneering research in the field of medicine led to new treatments. (Nghiên cứu tiên phong của cô trong lĩnh vực y học đã dẫn đến các phương pháp điều trị mới.)

  • Groundbreaking: đột phá quan trọng

Ví dụ: The scientist's groundbreaking discovery changed the way we understand the universe. (Khám phá đột phá của nhà khoa học đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.)

từ và cụm đồng nghĩa - trái nghĩa với state-of-the-art
Từ và cụm đồng nghĩa - trái nghĩa với state-of-the-art

4.2. Từ trái nghĩa

Ngoài ra, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với những từ trái nghĩa với state-of-the-art như sau:

  • Outdated: không còn phù hợp với thời đại hiện tại.

Ví dụ: The company's outdated software is hindering productivity. (Phần mềm lỗi thời của công ty đang cản trở năng suất.)

  • Obsolete: không còn được sử dụng hoặc không còn hữu ích.

Ví dụ: The factory's obsolete machinery needs to be replaced. (Máy móc cũ kỹ của nhà máy cần được thay thế.)

  • Antiquated: rất cũ và lỗi thời.

Ví dụ: The school's antiquated teaching methods are not engaging for modern students. (Phương pháp giảng dạy lạc hậu của trường học không hấp dẫn đối với học sinh hiện đại.)

  • Behind the times: không bắt kịp với sự phát triển hiện tại.

Ví dụ: Their marketing strategy is behind the times and doesn't utilize social media. (Chiến lược tiếp thị của họ đã lạc hậu và không tận dụng mạng xã hội.)

Như vậy, “State-of-the-art" là một cách hiệu quả để mô tả những gì tiên tiến nhất và hiện đại nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Việc thường xuyên sử dụng thành ngữ "state-of-the-art" sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để biết thêm nhiều cụm từ vựng hay trong tiếng Anh bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ